Tiếng anh giao tiếp online
100+ Idioms for IELTS Speaking theo chủ đề thông dụng nhất
Mục lục [Ẩn]
- 1. Idioms là gì? Tầm quan trọng của Idioms trong IELTS Speaking
- 2. Tổng hợp Idioms thông dụng theo chủ đề trong IELTS Speaking
- 2.1. Idiom chủ đề Business, Career, Job (Nghề nghiệp)
- 2.2. Idiom chủ đề Daily Life (Cuộc sống hàng ngày)
- 2.3. Idiom chủ đề Economic & Finance (Kinh tế, Tài chính)
- 2.4. Idiom chủ đề Technology & Internet (Công nghệ và Mạng xã hội)
- 2.5. Idiom chủ đề Art & Creatively (Nghệ thuật và Sáng tạo)
- 2.6. Idiom chủ đề Travel (Du lịch)
- 2.7. Idiom chủ đề Feeling & Emotion (Cảm xúc)
- 2.8. Idiom chủ đề Education (Học tập)
- 2.9. Idiom chủ đề Food & Drinks (Ăn uống)
- 2.10. Idiom chủ đề Weather (Thời tiết)
- 2.11. Idiom chủ đề Health (Sức khỏe)
- 2.12. Idiom chủ đề Family & Relationship (Gia đình & Các mối quan hệ)
- 3. Tips sử dụng Idioms hiệu quả trong IELTS Speaking
- 3.1. Hiểu rõ ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng
- 3.2. Ưu tiên các idioms thông dụng và tự nhiên
- 3.3. Luyện tập idioms trong ngữ cảnh thực tế
- 3.4. Sử dụng vừa phải, tránh lạm dụng
- 4. Chinh phục IELTS Speaking cùng khóa học IELTS Online tại Langmaster
Cũng như trong tiếng Việt, tiếng Anh sở hữu một kho tàng thành ngữ (Idioms) vô cùng phong phú, ẩn chứa nhiều tầng ý nghĩa và giá trị văn hóa. Việc vận dụng thành ngữ một cách linh hoạt trong IELTS Speaking giúp cách diễn đạt của bạn trở nên tự nhiên, sinh động và mang màu sắc bản ngữ hơn. Hãy cùng Langmaster khám phá những idioms phổ biến nhất theo từng chủ đề, để làm đa dạng vốn biểu đạt và ghi điểm cao hơn trong kỳ thi IELTS nhé!
1. Idioms là gì? Tầm quan trọng của Idioms trong IELTS Speaking
Idioms (thành ngữ) là những cụm từ cố định có nghĩa bóng, thường khác với nghĩa đen của từng từ riêng lẻ. Chẳng hạn, cụm “break the ice” không có nghĩa là “phá vỡ lớp băng” mà là “phá tan bầu không khí ngại ngùng để bắt đầu cuộc trò chuyện”.
Idioms được xem là một phần không thể thiếu trong ngôn ngữ tự nhiên của người bản xứ, bởi chúng phản ánh cách tư duy, lối sống, cũng như đặc trưng văn hóa của từng cộng đồng ngôn ngữ.
Trong IELTS Speaking, idioms đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện vốn từ vựng đa dạng và khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt. Cụ thể:
- Tăng điểm tiêu chí Lexical Resource: Giám khảo IELTS luôn đánh giá cao thí sinh có khả năng dùng từ phong phú, chính xác và tự nhiên. Việc sử dụng idioms đúng ngữ cảnh thể hiện rằng bạn không chỉ học “từ vựng học thuật” mà còn hiểu cách nói của người bản ngữ.
- Giúp bài nói sinh động và tự nhiên hơn: Idioms khiến cách diễn đạt trở nên mềm mại, gần gũi, đồng thời giúp bạn truyền tải cảm xúc hoặc thái độ một cách tinh tế, thay vì nói theo cấu trúc quá “sách vở”.
- Tạo ấn tượng tốt với giám khảo: Người nói sử dụng idioms phù hợp thường thể hiện khả năng ngôn ngữ ở mức cao, giúp bài thi trở nên tự nhiên, cuốn hút và đáng nhớ hơn.
2. Tổng hợp Idioms thông dụng theo chủ đề trong IELTS Speaking
2.1. Idiom chủ đề Business, Career, Job (Nghề nghiệp)

2.2. Idiom chủ đề Daily Life (Cuộc sống hàng ngày)

>> Xem thêm: 113 idioms (Thành ngữ) thông dụng trong tiếng Anh
2.3. Idiom chủ đề Economic & Finance (Kinh tế, Tài chính)
|
Idiom |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|
Cost an arm and a leg |
Rất đắt đỏ |
This luxury car cost an arm and a leg. → Chiếc xe sang trọng này đắt cắt cổ. |
|
Break the bank |
Tiêu hết tiền, tốn kém quá mức |
Going on a world trip would break the bank. → Đi du lịch vòng quanh thế giới sẽ khiến bạn sạch túi. |
|
Money doesn’t grow on trees |
Tiền không phải dễ kiếm |
You should save more — money doesn’t grow on trees. → Con nên tiết kiệm hơn — tiền đâu có mọc trên cây |
|
In the red |
Thua lỗ, âm tiền |
The company has been in the red for three months. → Công ty đã bị thua lỗ suốt ba tháng nay. |
|
In the black |
Có lãi, sinh lời |
After years of effort, our business is finally in the black. → Sau nhiều năm nỗ lực, công ty chúng tôi cuối cùng cũng có lãi. |
|
Tighten one’s belt |
Thắt lưng buộc bụng, chi tiêu tiết kiệm |
With rising prices, many families have to tighten their belts. → Với giá cả leo thang, nhiều gia đình phải thắt chặt chi tiêu |
|
Pay through the nose |
Trả giá quá cao cho thứ gì đó |
We had to pay through the nose for tickets to the concert. → Chúng tôi phải trả giá cắt cổ cho vé xem hòa nhạc. |
|
Make ends meet |
Đủ sống, xoay xở đủ tiền chi tiêu |
It’s hard to make ends meet on such a low salary. → Rất khó để xoay xở đủ sống với mức lương thấp như vậy. |
|
A penny for your thoughts |
Hỏi xem ai đó đang nghĩ gì |
You’ve been quiet all day — a penny for your thoughts? → Cậu im lặng cả ngày rồi — đang nghĩ gì vậy? |
|
Money talks |
Sức mạnh đồng tiền, có thể chi phối mọi thứ |
He got the deal easily — money talks, after all. → Anh ta dễ dàng đạt được thỏa thuận — suy cho cùng thì tiền có sức mạnh mà. |

2.4. Idiom chủ đề Technology & Internet (Công nghệ và Mạng xã hội)
|
Idiom |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|
At the cutting edge |
Vị trí tiên phong, hiện đại nhất |
This startup is at the cutting edge of digital innovation. → Công ty khởi nghiệp này đang dẫn đầu trong đổi mới công nghệ số. |
|
Light years ahead |
Tiến xa hơn rất nhiều, vượt trội |
The new app is light years ahead of its competitors. → Ứng dụng mới này vượt trội hơn hẳn so với đối thủ. |
|
Pull the plug |
Dừng, ngừng hỗ trợ dự án |
The investors pulled the plug on the project after poor results. → Các nhà đầu tư đã dừng dự án sau kết quả không khả quan. |
|
Surf the web |
Lướt web, truy cập mạng |
I love surfing the web for tech news in the evening. → Tôi thích lướt mạng đọc tin công nghệ vào buổi tối |
|
Break the internet |
Gây bão mạng, lan truyền mạnh mẽ |
Her TikTok video broke the internet overnight. → Video TikTok của cô ấy đã gây bão mạng chỉ sau một đêm |
|
Hit the delete button |
Quên đi, xóa bỏ điều gì đó |
It’s time to hit the delete button on your negative thoughts. → Đã đến lúc xóa bỏ những suy nghĩ tiêu cực rồi. |

>> Xem thêm:
- SET IN LÀ GÌ? CÁC IDIOMS PHỔ BIẾN VÀ ĐỘNG TỪ ĐỒNG NGHĨA
- RUN INTO LÀ GÌ? CÁC COLLOCATIONS VÀ IDIOMS THÔNG DỤNG VỚI RUN INTO
2.5. Idiom chủ đề Art & Creatively (Nghệ thuật và Sáng tạo)
|
Idiom |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|
A work of art |
Một tác phẩm nghệ thuật, thứ gì đó đẹp hoặc tinh tế |
Her new fashion collection is truly a work of art. → Bộ sưu tập thời trang mới của cô ấy thật sự là một tác phẩm nghệ thuật. |
|
Think outside the box |
Suy nghĩ sáng tạo, khác lối mòn |
Designers must think outside the box to stay innovative. → Các nhà thiết kế phải tư duy sáng tạo để luôn đổi mới. |
|
Paint the town red |
Ăn mừng linh đình, vui chơi hết mình |
After the exhibition, the artists went out to paint the town red. → Sau buổi triển lãm, các nghệ sĩ ra ngoài ăn mừng tưng bừng. |
|
In full swing |
Đang diễn ra sôi nổi, nhộn nhịp |
The art festival was in full swing when we arrived. → Lễ hội nghệ thuật đang diễn ra rất sôi động khi chúng tôi đến. |
|
A blank canvas |
Một khởi đầu mới, cơ hội để sáng tạo |
Moving to a new city felt like starting with a blank canvas. → Chuyển đến một thành phố mới khiến tôi cảm thấy như bắt đầu lại từ đầu. |
|
Color outside the lines |
Làm khác quy tắc, sáng tạo vượt khuôn mẫu |
Great artists aren’t afraid to color outside the lines. → Những nghệ sĩ vĩ đại không sợ phá vỡ khuôn mẫu. |
|
Draw inspiration from |
Lấy cảm hứng từ |
The painter draws inspiration from traditional Vietnamese culture. → Họa sĩ lấy cảm hứng từ văn hóa truyền thống Việt Nam. |
|
A stroke of genius |
Một ý tưởng thiên tài, xuất thần |
That lighting design was a stroke of genius! → Thiết kế ánh sáng đó quả là một ý tưởng thiên tài! |
|
Set the stage for |
Tạo điều kiện, mở đường cho điều gì |
Her groundbreaking film set the stage for a new era in cinema. → Bộ phim đột phá của cô ấy đã mở ra một kỷ nguyên mới cho điện ảnh. |

2.6. Idiom chủ đề Travel (Du lịch)
|
Idiom |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|
Hit the road |
Lên đường, bắt đầu chuyến đi |
We need to hit the road early to avoid the traffic. → Chúng ta nên lên đường sớm để tránh tắc đường. |
|
Off the beaten track |
Nơi ít người biết, ít du khách |
I love visiting places that are off the beaten track. → Tôi thích đến những nơi ít người biết tới. |
|
Travel light |
Du lịch gọn nhẹ, mang ít đồ |
I prefer to travel light when going on short trips. → Tôi thích mang ít đồ khi đi những chuyến ngắn ngày |
|
A full plate |
Có lịch trình dày đặc, bận rộn |
We’ve got a full plate today — temples, museums, and the beach! → Hôm nay chúng ta có lịch trình dày đặc — đền chùa, bảo tàng và bãi biển! |
|
At a crossroads |
Ở ngã rẽ, đứng trước quyết định quan trọng |
After this trip, I’m at a crossroads about where to live next. → Sau chuyến đi này, tôi đang phân vân không biết nên sống ở đâu tiếp theo. |
|
A home away from home |
Nơi cảm thấy thoải mái như ở nhà |
That cozy guesthouse felt like a home away from home. → Nhà khách ấm cúng đó khiến tôi thấy như ở nhà vậy |
|
Call it a day |
Kết thúc chuyến đi hoặc hoạt động trong ngày |
We’ve walked all day — let’s call it a day and rest. → Chúng ta đã đi bộ cả ngày rồi — nghỉ thôi nào. |
|
In the middle of nowhere |
Nơi hẻo lánh, xa xôi |
Our car broke down in the middle of nowhere. → Xe chúng tôi bị hỏng giữa nơi đồng không mông quạnh. |
|
Break the journey |
Dừng lại giữa hành trình |
We decided to break the journey in Da Nang before heading to Hue. → Chúng tôi quyết định dừng chân ở Đà Nẵng trước khi đi tiếp đến Huế. |

>> Xem thêm: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất năm 2025
2.7. Idiom chủ đề Feeling & Emotion (Cảm xúc)
|
Idiom |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|
Be on cloud nine |
Vô cùng hạnh phúc, sung sướng tột độ |
She was on cloud nine after receiving the job offer. → Cô ấy vô cùng hạnh phúc sau khi nhận được lời mời làm việc. |
|
Feel blue |
Cảm thấy buồn bã, chán nản |
I’ve been feeling blue since my best friend moved away. → Tôi cảm thấy buồn kể từ khi bạn thân chuyển đi. |
|
Butterflies in your stomach |
Lo lắng, bồn chồn (trước sự kiện quan trọng) |
I always get butterflies in my stomach before a big presentation. → Tôi luôn thấy bồn chồn trước mỗi buổi thuyết trình lớn. |
|
See red |
Giận dữ, nổi điên |
He saw red when he found out someone had scratched his car. → Anh ấy nổi điên khi phát hiện xe mình bị trầy xước. |
|
Over the moon |
Cực kỳ vui sướng, phấn khích |
I was over the moon when I passed the IELTS test. → Tôi cực kỳ vui sướng khi đỗ kỳ thi IELTS. |
|
Down in the dumps |
Buồn chán, thất vọng |
She’s been down in the dumps since she failed the exam. → Cô ấy buồn rầu kể từ khi trượt kỳ thi. |
|
Be on edge |
Căng thẳng, bồn chồn |
He’s been on edge all week because of work pressure. → Anh ấy căng thẳng suốt cả tuần vì áp lực công việc. |
|
Walk on air |
Cảm thấy lâng lâng, hạnh phúc tột độ |
She was walking on air after hearing the good news. → Cô ấy hạnh phúc như bay sau khi nghe tin tốt. |
|
Get cold feet |
Mất can đảm, chùn bước |
He got cold feet before proposing to his girlfriend. → Anh ấy chùn bước trước khi cầu hôn bạn gái. |

>> Xem thêm: 5000+ Từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến, thường gặp nhất
2.8. Idiom chủ đề Education (Học tập)
|
Idiom |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|
Hit the books |
Học hành chăm chỉ |
I can’t go out tonight — I need to hit the books. → Tối nay tôi không thể ra ngoài — tôi phải học bài. |
|
Learn the hard way |
Học qua trải nghiệm, sai lầm |
I learned the hard way that cramming before exams doesn’t work. → Tôi đã rút ra bài học rằng học nhồi nhét trước kỳ thi không hiệu quả. |
|
Pass with flying colours |
Vượt qua (kỳ thi) xuất sắc |
She passed her IELTS exam with flying colours. → Cô ấy vượt qua kỳ thi IELTS với kết quả xuất sắc. |
|
A quick learner |
Người học nhanh, tiếp thu tốt |
He’s a quick learner and adapts easily to new topics. → Anh ấy là người học nhanh và dễ thích nghi với chủ đề mới |
|
Burn the midnight oil |
Thức khuya học hoặc làm việc |
She’s been burning the midnight oil to finish her thesis. → Cô ấy thức khuya để hoàn thành luận văn. |
|
Hit the nail on the head |
Nói đúng trọng tâm, hiểu chính xác |
His answer really hit the nail on the head. → Câu trả lời của anh ấy thực sự rất chính xác. |
|
Know something inside out |
Hiểu rõ tường tận |
She knows English grammar inside out. → Cô ấy hiểu tường tận ngữ pháp tiếng Anh. |

2.9. Idiom chủ đề Food & Drinks (Ăn uống)
|
Idiom |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|
Spice things up |
Làm cho thú vị, hấp dẫn hơn |
Let’s spice things up with some new recipes. → Hãy làm mọi thứ thú vị hơn bằng vài công thức mới. |
|
A piece of cake |
Dễ dàng |
The test was a piece of cake for me. → Bài kiểm tra đó rất dễ đối với tôi. |
|
Have a sweet tooth |
Thích ăn đồ ngọt |
I have a sweet tooth. I can’t resist chocolate. → Tôi mê đồ ngọt không thể cưỡng lại socola. |
|
Go bananas |
Phấn khích hoặc nổi điên |
The fans went bananas when the singer appeared. → Người hâm mộ phát cuồng khi ca sĩ xuất hiện. |
|
Couch potato |
Người lười biếng, chỉ ngồi xem TV |
Don’t be such a couch potato go outside! → Đừng lười như thế ra ngoài đi nào! |
|
Eat like a bird |
Ăn rất ít |
She eats like a bird, just a few bites. → Cô ấy ăn rất ít, chỉ vài miếng thôi. |
|
In a pickle |
Trong tình huống khó khăn |
I’m in a pickle — I lost my wallet! → Tôi đang gặp rắc rối — tôi mất ví rồi! |

>> Xem thêm:
- IELTS Speaking Tips: Bí quyết luyện Speaking chinh phục band cao
- Cách trả lời What are your hobbies trong IELTS Speaking và giao tiếp
2.10. Idiom chủ đề Weather (Thời tiết)
|
Idiom |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|
Under the weather |
Cảm thấy mệt, không khỏe |
I’m feeling a bit under the weather today. → Hôm nay tôi cảm thấy hơi mệt. |
|
Rain or shine |
Dù mưa hay nắng, bất kể điều gì |
We go jogging every morning, rain or shine. → Chúng tôi chạy bộ mỗi sáng, dù mưa hay nắng. |
|
Every cloud has a silver lining |
Trong cái rủi có cái may |
Don’t worry, every cloud has a silver lining. → Đừng lo, trong cái rủi luôn có điều may mắn. |
|
A storm in a teacup |
Chuyện bé xé ra to |
Their argument was just a storm in a teacup. → Cuộc cãi vã của họ chỉ là chuyện nhỏ bị làm quá lên. |
|
Save for a rainy day |
Tiết kiệm cho lúc khó khăn |
I always save some money for a rainy day. → Tôi luôn tiết kiệm một ít cho những lúc khó khăn. |
|
Break the ice |
Phá vỡ bầu không khí ngại ngùng |
He told a joke to break the ice at the meeting. → Anh ấy kể chuyện cười để phá tan bầu không khí ngại ngùng. |
|
Rain cat and rain dog |
Mưa lớn |
It’s raining cat and raining dog now → Trời đang mưa rất to |
|
A ray of sunshine |
Niềm vui, người mang lại hạnh phúc |
Her smile is a ray of sunshine. → Nụ cười của cô ấy như tia nắng sưởi ấm lòng người. |

2.11. Idiom chủ đề Health (Sức khỏe)
|
Idiom |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|
In good shape |
Trong tình trạng sức khỏe tốt |
He’s in good shape thanks to regular exercise. → Anh ấy có sức khỏe tốt nhờ tập thể dục thường xuyên. |
|
Under the weather |
Cảm thấy không khỏe |
She was feeling under the weather yesterday. → Hôm qua cô ấy thấy không được khỏe. |
|
Fit as a fiddle |
Khỏe như vâm |
My grandfather is still fit as a fiddle at 80. → Ông tôi vẫn khỏe mạnh dù đã 80 tuổi. |
|
Back on your feet |
Hồi phục sau ốm đau |
I’m glad to see you back on your feet again. → Thật vui khi thấy bạn hồi phục rồi. |
|
Kick the bucket |
Qua đời (cách nói nhẹ) |
The old man finally kicked the bucket last night. → Ông lão đã qua đời tối qua. |
|
Recharge your batteries |
Nghỉ ngơi để lấy lại năng lượng |
I need a vacation to recharge my batteries. → Tôi cần một kỳ nghỉ để nạp lại năng lượng. |
|
Run out of steam |
Hết năng lượng, kiệt sức |
I ran out of steam after working all day. → Tôi kiệt sức sau một ngày làm việc. |
|
Out of shape |
Mất phong độ, thể lực yếu |
I’m so out of shape after months without exercise. → Tôi yếu hẳn đi sau nhiều tháng không tập thể dục. |
|
A picture of health |
Trông rất khỏe mạnh |
She’s a picture of health! → Cô ấy trông cực kỳ khỏe mạnh! |
|
Sick as a dog |
Ốm nặng |
He was sick as a dog after eating that seafood. → Anh ta bị ốm nặng sau khi ăn hải sản đó. |

2.12. Idiom chủ đề Family & Relationship (Gia đình & Các mối quan hệ)
|
Idiom |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|
Flesh and blood |
Người thân ruột thịt |
She’s my flesh and blood, I can’t abandon her. → Cô ấy là người thân ruột thịt của tôi, tôi không thể bỏ mặc. |
|
Like father, like son |
Giống cha y đúc |
He loves football just like his dad — like father, like son. → Anh ấy thích bóng đá y hệt cha mình. |
|
The apple of someone’s eye |
Người được yêu quý nhất |
His daughter is the apple of his eye. → Con gái là người anh ấy yêu thương nhất. |
|
Get along with |
Hòa hợp với ai đó |
I get along well with my siblings. → Tôi hòa hợp rất tốt với anh chị em mình. |
|
Tie the knot |
Kết hôn |
They finally tied the knot after 5 years of dating. → Họ cuối cùng cũng kết hôn sau 5 năm hẹn hò. |
|
Break up |
Chia tay |
They broke up after a big argument. → Họ chia tay sau một cuộc cãi vã lớn. |
|
Go back a long way |
Quen biết từ lâu |
We go back a long way — since primary school! → Chúng tôi quen nhau từ hồi tiểu học! |
|
Blood is thicker than water |
Máu mủ ruột rà vẫn là trên hết |
Family always comes first — blood is thicker than water. → Gia đình luôn là trên hết – máu mủ vẫn hơn người dưng. |
|
Fall out with |
Cãi nhau, bất hòa |
I fell out with my best friend last week. → Tôi cãi nhau với bạn thân tuần trước. |

3. Tips sử dụng Idioms hiệu quả trong IELTS Speaking
Thành ngữ (Idioms) là “gia vị” giúp phần nói trở nên tự nhiên, linh hoạt và thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh ở mức cao. Tuy nhiên, việc sử dụng idioms không đúng cách có thể khiến bài nói mất tự nhiên hoặc gây hiểu nhầm cho giám khảo. Dưới đây là một số mẹo giúp bạn sử dụng idioms hiệu quả trong bài thi IELTS Speaking.
3.1. Hiểu rõ ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng
Trước khi sử dụng bất kỳ idiom nào, bạn cần hiểu chính xác ý nghĩa và ngữ cảnh mà nó được dùng. Mỗi idiom thường mang sắc thái cảm xúc hoặc tình huống cụ thể, vì vậy việc dùng sai ngữ cảnh sẽ khiến câu nói trở nên gượng gạo.
Ví dụ: “break the ice” chỉ nên dùng khi nói về việc bắt đầu một cuộc trò chuyện, không thể áp dụng trong tình huống học tập hay làm việc nghiêm túc.
3.2. Ưu tiên các idioms thông dụng và tự nhiên
Giám khảo IELTS đánh giá cao sự tự nhiên, không phải việc sử dụng quá nhiều thành ngữ hiếm gặp. Vì vậy, hãy lựa chọn những idioms phổ biến, thường được người bản ngữ sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, như: “a piece of cake”, “once in a blue moon” hoặc “the ball is in your court”. Những idioms quen thuộc sẽ giúp bài nói của bạn trôi chảy và đáng tin cậy hơn.
3.3. Luyện tập idioms trong ngữ cảnh thực tế
Thay vì học thuộc từng idiom riêng lẻ, hãy đưa chúng vào những đoạn hội thoại, ví dụ hoặc câu trả lời Speaking thực tế. Việc này giúp bạn ghi nhớ tự nhiên và biết cách dùng linh hoạt khi nói.
Ví dụ: “Learning vocabulary used to be hard for me, but now it’s a piece of cake.”
→ Việc học từ vựng trước đây từng rất khó với tôi, nhưng giờ thì dễ như ăn bánh.
3.4. Sử dụng vừa phải, tránh lạm dụng
Việc sử dụng quá nhiều idioms trong cùng một câu hoặc đoạn trả lời có thể khiến giám khảo cảm thấy bạn đang “nhồi nhét” kiến thức. Chỉ cần 1–2 idioms phù hợp cho mỗi câu trả lời là đủ để thể hiện khả năng ngôn ngữ tự nhiên và tinh tế.
>> Xem thêm: Lời khuyên của du học sinh IELTS 7.5, Speaking 7.0 dành cho những người mới học tiếng anh
4. Chinh phục IELTS Speaking cùng khóa học IELTS Online tại Langmaster
Idioms là yếu tố giúp bạn thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh linh hoạt, tự nhiên và mang đậm phong cách bản ngữ trong bài thi IELTS Speaking. Tuy nhiên, để vận dụng hiệu quả, người học cần nắm rõ ngữ cảnh, luyện tập thường xuyên và nhận được sự hướng dẫn chi tiết từ người có kinh nghiệm. Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng Speaking toàn diện, không chỉ về idioms mà còn ở phát âm, từ vựng và cấu trúc trả lời, khóa học IELTS Online tại Langmaster là sự lựa chọn hoàn hảo với nhiều ưu điểm vượt trội:
- Sĩ số lớp nhỏ (7–10 học viên): Mỗi học viên được quan tâm kỹ lưỡng, có nhiều cơ hội tương tác và nhận sửa bài chi tiết.
- Lộ trình học cá nhân hóa: Được thiết kế dựa trên trình độ và mục tiêu riêng, kèm theo báo cáo tiến độ hàng tháng để đảm bảo học tập hiệu quả.
- Đội ngũ giảng viên 7.5+ IELTS: Theo sát từng học viên, chữa bài nhanh trong vòng 24h và hướng dẫn cách cải thiện chi tiết.
- Thi thử định kỳ chuẩn format thật: Giúp làm quen áp lực phòng thi và nhận biết điểm mạnh – điểm yếu để điều chỉnh kịp thời.
- Cam kết đầu ra – học lại miễn phí: Đảm bảo học viên yên tâm, nỗ lực được đền đáp xứng đáng.
- Hình thức học online linh hoạt: Lịch học dễ sắp xếp, có bản ghi bài và buổi coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Hệ sinh thái học tập toàn diện: Bao gồm tài liệu cập nhật, bài tập trực tuyến, cộng đồng học viên và sự đồng hành của cố vấn học tập.
Đặc biệt: Học viên được HỌC THỬ MIỄN PHÍ trước khi đăng ký chính thức. Đây là cơ hội để bạn trải nghiệm phương pháp giảng dạy và thấy rõ sự khác biệt ngay từ buổi đầu.
TỔNG KẾT: Sử dụng idioms đúng cách giúp phần IELTS Speaking của bạn tự nhiên, sinh động và đạt điểm cao hơn ở tiêu chí từ vựng. Hãy luyện tập thường xuyên với những idioms theo chủ đề trong bài để mở rộng cách diễn đạt và nói tiếng Anh như người bản ngữ. Chúc bạn ôn thi hiệu quả và đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….


