ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

100+ Idioms for IELTS Speaking theo chủ đề thông dụng nhất

Cũng như trong tiếng Việt, tiếng Anh sở hữu một kho tàng thành ngữ (Idioms) vô cùng phong phú, ẩn chứa nhiều tầng ý nghĩa và giá trị văn hóa. Việc vận dụng thành ngữ một cách linh hoạt trong IELTS Speaking giúp cách diễn đạt của bạn trở nên tự nhiên, sinh động và mang màu sắc bản ngữ hơn. Hãy cùng Langmaster khám phá những idioms phổ biến nhất theo từng chủ đề, để làm đa dạng vốn biểu đạt và ghi điểm cao hơn trong kỳ thi IELTS nhé!

1.  Idioms là gì? Tầm quan trọng của Idioms trong IELTS Speaking 

Idioms (thành ngữ) là những cụm từ cố định có nghĩa bóng, thường khác với nghĩa đen của từng từ riêng lẻ. Chẳng hạn, cụm “break the ice” không có nghĩa là “phá vỡ lớp băng” mà là “phá tan bầu không khí ngại ngùng để bắt đầu cuộc trò chuyện”. 

Idioms được xem là một phần không thể thiếu trong ngôn ngữ tự nhiên của người bản xứ, bởi chúng phản ánh cách tư duy, lối sống, cũng như đặc trưng văn hóa của từng cộng đồng ngôn ngữ.

Trong IELTS Speaking, idioms đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện vốn từ vựng đa dạng và khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt. Cụ thể:

  • Tăng điểm tiêu chí Lexical Resource: Giám khảo IELTS luôn đánh giá cao thí sinh có khả năng dùng từ phong phú, chính xác và tự nhiên. Việc sử dụng idioms đúng ngữ cảnh thể hiện rằng bạn không chỉ học “từ vựng học thuật” mà còn hiểu cách nói của người bản ngữ.
  • Giúp bài nói sinh động và tự nhiên hơn: Idioms khiến cách diễn đạt trở nên mềm mại, gần gũi, đồng thời giúp bạn truyền tải cảm xúc hoặc thái độ một cách tinh tế, thay vì nói theo cấu trúc quá “sách vở”.
  • Tạo ấn tượng tốt với giám khảo: Người nói sử dụng idioms phù hợp thường thể hiện khả năng ngôn ngữ ở mức cao, giúp bài thi trở nên tự nhiên, cuốn hút và đáng nhớ hơn.

2. Tổng hợp Idioms thông dụng theo chủ đề trong IELTS Speaking 

2.1. Idiom chủ đề Business, Career, Job (Nghề nghiệp)

Idiom 

Ý nghĩa

Ví dụ 

Climb the career ladder

Thăng tiến trong sự nghiệp

I’m working hard to climb the career ladder and get a promotion soon.

→ Tôi đang cố gắng thăng tiến và sớm được thăng chức.

Behind schedule

Bị trễ tiến độ, trễ deadline

We’re a bit behind schedule, so everyone needs to work overtime.

→ Chúng tôi hơi trễ tiến độ, nên mọi người phải làm thêm giờ.

Call it a day

Kết thúc công việc trong ngày

It's 7 p.m. already, let’s call it a day.

→ Đã 7 giờ tối rồi, nghỉ làm thôi.

In hot water

Gặp rắc rối, khó khăn (trong công việc)

He’s in hot water after making a serious mistake in the report.

→ Anh ấy gặp rắc rối sau khi mắc lỗi nghiêm trọng trong báo cáo.

Think outside the box

Suy nghĩ sáng tạo, khác biệt

To succeed in this job, you need to think outside the box.

→ Để thành công trong công việc này, bạn cần tư duy sáng tạo.

Get the ball rolling

Bắt đầu một dự án hoặc công việc

Let’s get the ball rolling on our new project this Monday.

→ Hãy bắt đầu dự án mới vào thứ Hai này.

Pull your weight

Làm tròn phần việc của mình, đóng góp công bằng

If everyone pulls their weight, the project will be finished on time.

→ Nếu ai cũng làm đúng phần việc, dự án sẽ hoàn thành đúng hạn.

A dead-end job

Công việc không có tương lai, không cơ hội thăng tiến

I don’t want to waste my life in a dead-end job.

→ Tôi không muốn lãng phí đời mình trong một công việc bế tắc.

Learn the ropes

Làm quen, học cách làm việc

It took me a few weeks to learn the ropes in my new position.

→ Tôi mất vài tuần để làm quen với công việc mới.

Go the extra mile

Làm nhiều hơn mong đợi, nỗ lực vượt mức

She always goes the extra mile to help her teammates.

→ Cô ấy luôn nỗ lực hơn mong đợi để giúp đỡ đồng đội.

Idiom chủ đề Business, Career, Job (Nghề nghiệp)

2.2. Idiom chủ đề Daily Life (Cuộc sống hàng ngày)

Idiom 

Ý nghĩa

Ví dụ 

Go with the flow

Tùy cơ ứng biến, hòa theo tình huống

I don’t usually plan my weekends — I just go with the flow.

Tôi thường không lên kế hoạch cho cuối tuần — tôi cứ để mọi thứ diễn ra tự nhiên.

Hit the sack / Hit the hay

Đi ngủ

I’m exhausted. I’m going to hit the sack early tonight.

→ Tôi mệt quá rồi. Tối nay tôi sẽ đi ngủ sớm.

Once in a blue moon

Hiếm khi, rất ít khi

We go out for dinner once in a blue moon.

→ Chúng tôi hiếm khi đi ăn ngoài.

Hang out

Đi chơi, tụ tập bạn bè

We usually hang out at the café after work.

→ Chúng tôi thường tụ tập ở quán cà phê sau giờ làm.

Blow off steam

Xả stress, giải tỏa căng thẳng

He goes jogging to blow off steam after work.

→ Anh ấy chạy bộ sau giờ làm để xả stress.

The best of both worlds

Lợi cả đôi đường

Working from home gives me the best of both worlds — flexibility and productivity.

→ Làm việc tại nhà cho tôi cả hai điều tốt: linh hoạt và hiệu quả.

On the go

Luôn bận rộn, di chuyển liên tục

She’s always on the go, managing three kids and a full-time job.

→ Cô ấy lúc nào cũng bận rộn, vừa chăm ba con vừa làm toàn thời gian

Idiom chủ đề Daily Life (Cuộc sống hàng ngày)

>> Xem thêm: 113 idioms (Thành ngữ) thông dụng trong tiếng Anh 

2.3. Idiom chủ đề Economic & Finance (Kinh tế, Tài chính) 

Idiom 

Ý nghĩa

Ví dụ 

Cost an arm and a leg

Rất đắt đỏ 

This luxury car cost an arm and a leg.

→ Chiếc xe sang trọng này đắt cắt cổ.

Break the bank

Tiêu hết tiền, tốn kém quá mức

Going on a world trip would break the bank.

→ Đi du lịch vòng quanh thế giới sẽ khiến bạn sạch túi.

Money doesn’t grow on trees

Tiền không phải dễ kiếm

You should save more — money doesn’t grow on trees.

→ Con nên tiết kiệm hơn — tiền đâu có mọc trên cây

In the red

Thua lỗ, âm tiền

The company has been in the red for three months.

→ Công ty đã bị thua lỗ suốt ba tháng nay.

In the black

Có lãi, sinh lời

After years of effort, our business is finally in the black.

→ Sau nhiều năm nỗ lực, công ty chúng tôi cuối cùng cũng có lãi.

Tighten one’s belt

Thắt lưng buộc bụng, chi tiêu tiết kiệm

With rising prices, many families have to tighten their belts.

→ Với giá cả leo thang, nhiều gia đình phải thắt chặt chi tiêu

Pay through the nose

Trả giá quá cao cho thứ gì đó

We had to pay through the nose for tickets to the concert.

→ Chúng tôi phải trả giá cắt cổ cho vé xem hòa nhạc.

Make ends meet

Đủ sống, xoay xở đủ tiền chi tiêu

It’s hard to make ends meet on such a low salary.

→ Rất khó để xoay xở đủ sống với mức lương thấp như vậy.

A penny for your thoughts

Hỏi xem ai đó đang nghĩ gì

You’ve been quiet all day — a penny for your thoughts?

→ Cậu im lặng cả ngày rồi — đang nghĩ gì vậy?

Money talks

Sức mạnh đồng tiền, có thể chi phối mọi thứ

He got the deal easily — money talks, after all.

→ Anh ta dễ dàng đạt được thỏa thuận — suy cho cùng thì tiền có sức mạnh mà.

Idiom chủ đề Economic & Finance (Kinh tế, Tài chính)

2.4. Idiom chủ đề Technology & Internet (Công nghệ và Mạng xã hội) 

Idiom 

Ý nghĩa

Ví dụ 

At the cutting edge

Vị trí tiên phong, hiện đại nhất 

This startup is at the cutting edge of digital innovation.

→ Công ty khởi nghiệp này đang dẫn đầu trong đổi mới công nghệ số.

Light years ahead

Tiến xa hơn rất nhiều, vượt trội

The new app is light years ahead of its competitors.

→ Ứng dụng mới này vượt trội hơn hẳn so với đối thủ.

Pull the plug

Dừng, ngừng hỗ trợ dự án

The investors pulled the plug on the project after poor results.

→ Các nhà đầu tư đã dừng dự án sau kết quả không khả quan.

Surf the web

Lướt web, truy cập mạng

I love surfing the web for tech news in the evening.

→ Tôi thích lướt mạng đọc tin công nghệ vào buổi tối

Break the internet

Gây bão mạng, lan truyền mạnh mẽ

Her TikTok video broke the internet overnight.

→ Video TikTok của cô ấy đã gây bão mạng chỉ sau một đêm

Hit the delete button

Quên đi, xóa bỏ điều gì đó 

It’s time to hit the delete button on your negative thoughts.

→ Đã đến lúc xóa bỏ những suy nghĩ tiêu cực rồi.

Idiom chủ đề Technology & Internet (Công nghệ và Mạng xã hội)

>> Xem thêm: 

2.5. Idiom chủ đề Art & Creatively (Nghệ thuật và Sáng tạo) 

Idiom 

Ý nghĩa

Ví dụ 

A work of art

Một tác phẩm nghệ thuật, thứ gì đó đẹp hoặc tinh tế

Her new fashion collection is truly a work of art.

→ Bộ sưu tập thời trang mới của cô ấy thật sự là một tác phẩm nghệ thuật.

Think outside the box

Suy nghĩ sáng tạo, khác lối mòn

Designers must think outside the box to stay innovative.

→ Các nhà thiết kế phải tư duy sáng tạo để luôn đổi mới.

Paint the town red

Ăn mừng linh đình, vui chơi hết mình

After the exhibition, the artists went out to paint the town red.

→ Sau buổi triển lãm, các nghệ sĩ ra ngoài ăn mừng tưng bừng.

In full swing

Đang diễn ra sôi nổi, nhộn nhịp

The art festival was in full swing when we arrived.

→ Lễ hội nghệ thuật đang diễn ra rất sôi động khi chúng tôi đến.

A blank canvas

Một khởi đầu mới, cơ hội để sáng tạo

Moving to a new city felt like starting with a blank canvas.

→ Chuyển đến một thành phố mới khiến tôi cảm thấy như bắt đầu lại từ đầu.

Color outside the lines

Làm khác quy tắc, sáng tạo vượt khuôn mẫu

Great artists aren’t afraid to color outside the lines.

→ Những nghệ sĩ vĩ đại không sợ phá vỡ khuôn mẫu.

Draw inspiration from

Lấy cảm hứng từ

The painter draws inspiration from traditional Vietnamese culture.

→ Họa sĩ lấy cảm hứng từ văn hóa truyền thống Việt Nam.

A stroke of genius

Một ý tưởng thiên tài, xuất thần

That lighting design was a stroke of genius!

→ Thiết kế ánh sáng đó quả là một ý tưởng thiên tài!

Set the stage for

Tạo điều kiện, mở đường cho điều gì

Her groundbreaking film set the stage for a new era in cinema.

→ Bộ phim đột phá của cô ấy đã mở ra một kỷ nguyên mới cho điện ảnh.

Idiom chủ đề Art & Creatively (Nghệ thuật và Sáng tạo)

2.6. Idiom chủ đề Travel (Du lịch)

Idiom 

Ý nghĩa

Ví dụ 

Hit the road

Lên đường, bắt đầu chuyến đi

We need to hit the road early to avoid the traffic.

→ Chúng ta nên lên đường sớm để tránh tắc đường.

Off the beaten track

Nơi ít người biết, ít du khách

I love visiting places that are off the beaten track.

→ Tôi thích đến những nơi ít người biết tới.

Travel light

Du lịch gọn nhẹ, mang ít đồ

I prefer to travel light when going on short trips.

→ Tôi thích mang ít đồ khi đi những chuyến ngắn ngày

A full plate

Có lịch trình dày đặc, bận rộn

We’ve got a full plate today — temples, museums, and the beach!

→ Hôm nay chúng ta có lịch trình dày đặc — đền chùa, bảo tàng và bãi biển!

At a crossroads

Ở ngã rẽ, đứng trước quyết định quan trọng

After this trip, I’m at a crossroads about where to live next.

→ Sau chuyến đi này, tôi đang phân vân không biết nên sống ở đâu tiếp theo.

A home away from home

Nơi cảm thấy thoải mái như ở nhà

That cozy guesthouse felt like a home away from home.

→ Nhà khách ấm cúng đó khiến tôi thấy như ở nhà vậy

Call it a day

Kết thúc chuyến đi hoặc hoạt động trong ngày

We’ve walked all day — let’s call it a day and rest.

→ Chúng ta đã đi bộ cả ngày rồi — nghỉ thôi nào.

In the middle of nowhere

Nơi hẻo lánh, xa xôi

Our car broke down in the middle of nowhere.

→ Xe chúng tôi bị hỏng giữa nơi đồng không mông quạnh.

Break the journey

Dừng lại giữa hành trình

We decided to break the journey in Da Nang before heading to Hue.

→ Chúng tôi quyết định dừng chân ở Đà Nẵng trước khi đi tiếp đến Huế.

Idiom chủ đề Travel (Du lịch)

>> Xem thêm: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất năm 2025

2.7. Idiom chủ đề Feeling & Emotion (Cảm xúc)

Idiom 

Ý nghĩa

Ví dụ 

Be on cloud nine

Vô cùng hạnh phúc, sung sướng tột độ

She was on cloud nine after receiving the job offer.

→ Cô ấy vô cùng hạnh phúc sau khi nhận được lời mời làm việc.

Feel blue

Cảm thấy buồn bã, chán nản

I’ve been feeling blue since my best friend moved away.

→ Tôi cảm thấy buồn kể từ khi bạn thân chuyển đi.

Butterflies in your stomach

Lo lắng, bồn chồn (trước sự kiện quan trọng)

I always get butterflies in my stomach before a big presentation.

→ Tôi luôn thấy bồn chồn trước mỗi buổi thuyết trình lớn.

See red

Giận dữ, nổi điên

He saw red when he found out someone had scratched his car.

→ Anh ấy nổi điên khi phát hiện xe mình bị trầy xước.

Over the moon

Cực kỳ vui sướng, phấn khích

I was over the moon when I passed the IELTS test.

→ Tôi cực kỳ vui sướng khi đỗ kỳ thi IELTS.

Down in the dumps

Buồn chán, thất vọng

She’s been down in the dumps since she failed the exam.

→ Cô ấy buồn rầu kể từ khi trượt kỳ thi.

Be on edge

Căng thẳng, bồn chồn

He’s been on edge all week because of work pressure.

→ Anh ấy căng thẳng suốt cả tuần vì áp lực công việc.

Walk on air

Cảm thấy lâng lâng, hạnh phúc tột độ

She was walking on air after hearing the good news.

→ Cô ấy hạnh phúc như bay sau khi nghe tin tốt.

Get cold feet

Mất can đảm, chùn bước

He got cold feet before proposing to his girlfriend.

→ Anh ấy chùn bước trước khi cầu hôn bạn gái.

Idiom chủ đề Feeling & Emotion (Cảm xúc)

>> Xem thêm: 5000+ Từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến, thường gặp nhất 

2.8. Idiom chủ đề Education (Học tập)

Idiom 

Ý nghĩa

Ví dụ 

Hit the books

Học hành chăm chỉ

I can’t go out tonight — I need to hit the books.

→ Tối nay tôi không thể ra ngoài — tôi phải học bài.

Learn the hard way

Học qua trải nghiệm, sai lầm

I learned the hard way that cramming before exams doesn’t work.

→ Tôi đã rút ra bài học rằng học nhồi nhét trước kỳ thi không hiệu quả.

Pass with flying colours

Vượt qua (kỳ thi) xuất sắc

She passed her IELTS exam with flying colours.

→ Cô ấy vượt qua kỳ thi IELTS với kết quả xuất sắc.

A quick learner

Người học nhanh, tiếp thu tốt

He’s a quick learner and adapts easily to new topics.

→ Anh ấy là người học nhanh và dễ thích nghi với chủ đề mới

Burn the midnight oil

Thức khuya học hoặc làm việc

She’s been burning the midnight oil to finish her thesis.

→ Cô ấy thức khuya để hoàn thành luận văn.

Hit the nail on the head

Nói đúng trọng tâm, hiểu chính xác

His answer really hit the nail on the head.

→ Câu trả lời của anh ấy thực sự rất chính xác.

Know something inside out

Hiểu rõ tường tận

She knows English grammar inside out.

→ Cô ấy hiểu tường tận ngữ pháp tiếng Anh.

Idiom chủ đề Education (Học tập)

2.9. Idiom chủ đề Food & Drinks (Ăn uống)

Idiom 

Ý nghĩa

Ví dụ 

Spice things up

Làm cho thú vị, hấp dẫn hơn

Let’s spice things up with some new recipes.

→ Hãy làm mọi thứ thú vị hơn bằng vài công thức mới.

A piece of cake

Dễ dàng

The test was a piece of cake for me.

→ Bài kiểm tra đó rất dễ đối với tôi.

Have a sweet tooth

Thích ăn đồ ngọt

I have a sweet tooth. I can’t resist chocolate.

→ Tôi mê đồ ngọt không thể cưỡng lại socola.

Go bananas

Phấn khích hoặc nổi điên

The fans went bananas when the singer appeared.

→ Người hâm mộ phát cuồng khi ca sĩ xuất hiện.

Couch potato

Người lười biếng, chỉ ngồi xem TV

Don’t be such a couch potato go outside!

→ Đừng lười như thế ra ngoài đi nào!

Eat like a bird

Ăn rất ít

She eats like a bird, just a few bites.

→ Cô ấy ăn rất ít, chỉ vài miếng thôi.

In a pickle

Trong tình huống khó khăn

I’m in a pickle — I lost my wallet!

→ Tôi đang gặp rắc rối — tôi mất ví rồi!

Idiom chủ đề Food & Drinks (Ăn uống)

>> Xem thêm: 

2.10. Idiom chủ đề Weather (Thời tiết) 

Idiom 

Ý nghĩa

Ví dụ 

Under the weather

Cảm thấy mệt, không khỏe

I’m feeling a bit under the weather today.

→ Hôm nay tôi cảm thấy hơi mệt.

Rain or shine

Dù mưa hay nắng, bất kể điều gì

We go jogging every morning, rain or shine.

→ Chúng tôi chạy bộ mỗi sáng, dù mưa hay nắng.

Every cloud has a silver lining

Trong cái rủi có cái may

Don’t worry, every cloud has a silver lining.

→ Đừng lo, trong cái rủi luôn có điều may mắn.

A storm in a teacup

Chuyện bé xé ra to

Their argument was just a storm in a teacup.

→ Cuộc cãi vã của họ chỉ là chuyện nhỏ bị làm quá lên.

Save for a rainy day

Tiết kiệm cho lúc khó khăn

I always save some money for a rainy day.

→ Tôi luôn tiết kiệm một ít cho những lúc khó khăn.

Break the ice

Phá vỡ bầu không khí ngại ngùng

He told a joke to break the ice at the meeting.

→ Anh ấy kể chuyện cười để phá tan bầu không khí ngại ngùng.

Rain cat and rain dog

Mưa lớn 

It’s raining cat and raining dog now

→ Trời đang mưa rất to 

A ray of sunshine

Niềm vui, người mang lại hạnh phúc

Her smile is a ray of sunshine.

→ Nụ cười của cô ấy như tia nắng sưởi ấm lòng người.

Idiom chủ đề Weather (Thời tiết)

2.11. Idiom chủ đề Health (Sức khỏe) 

Idiom 

Ý nghĩa

Ví dụ 

In good shape

Trong tình trạng sức khỏe tốt

He’s in good shape thanks to regular exercise.

→ Anh ấy có sức khỏe tốt nhờ tập thể dục thường xuyên.

Under the weather

Cảm thấy không khỏe

She was feeling under the weather yesterday.

→ Hôm qua cô ấy thấy không được khỏe.

Fit as a fiddle

Khỏe như vâm

My grandfather is still fit as a fiddle at 80.

→ Ông tôi vẫn khỏe mạnh dù đã 80 tuổi.

Back on your feet

Hồi phục sau ốm đau

I’m glad to see you back on your feet again.

→ Thật vui khi thấy bạn hồi phục rồi.

Kick the bucket

Qua đời (cách nói nhẹ)

The old man finally kicked the bucket last night.

→ Ông lão đã qua đời tối qua.

Recharge your batteries

Nghỉ ngơi để lấy lại năng lượng

I need a vacation to recharge my batteries.

→ Tôi cần một kỳ nghỉ để nạp lại năng lượng.

Run out of steam

Hết năng lượng, kiệt sức

I ran out of steam after working all day.

→ Tôi kiệt sức sau một ngày làm việc.

Out of shape

Mất phong độ, thể lực yếu

I’m so out of shape after months without exercise.

→ Tôi yếu hẳn đi sau nhiều tháng không tập thể dục.

A picture of health

Trông rất khỏe mạnh

She’s a picture of health!

→ Cô ấy trông cực kỳ khỏe mạnh!

Sick as a dog

Ốm nặng

He was sick as a dog after eating that seafood.

→ Anh ta bị ốm nặng sau khi ăn hải sản đó.

Idiom chủ đề Health (Sức khỏe)

2.12. Idiom chủ đề Family & Relationship (Gia đình & Các mối quan hệ) 

Idiom 

Ý nghĩa

Ví dụ 

Flesh and blood

Người thân ruột thịt 

She’s my flesh and blood, I can’t abandon her.

→ Cô ấy là người thân ruột thịt của tôi, tôi không thể bỏ mặc.

Like father, like son

Giống cha y đúc 

He loves football just like his dad — like father, like son.

→ Anh ấy thích bóng đá y hệt cha mình.

The apple of someone’s eye

Người được yêu quý nhất

His daughter is the apple of his eye.

→ Con gái là người anh ấy yêu thương nhất.

Get along with

Hòa hợp với ai đó

I get along well with my siblings.

→ Tôi hòa hợp rất tốt với anh chị em mình.

Tie the knot

Kết hôn

They finally tied the knot after 5 years of dating.

→ Họ cuối cùng cũng kết hôn sau 5 năm hẹn hò.

Break up

Chia tay 

They broke up after a big argument.

→ Họ chia tay sau một cuộc cãi vã lớn.

Go back a long way

Quen biết từ lâu

We go back a long way — since primary school!

→ Chúng tôi quen nhau từ hồi tiểu học!

Blood is thicker than water

Máu mủ ruột rà vẫn là trên hết

Family always comes first — blood is thicker than water.

→ Gia đình luôn là trên hết – máu mủ vẫn hơn người dưng.

Fall out with

Cãi nhau, bất hòa

I fell out with my best friend last week.

→ Tôi cãi nhau với bạn thân tuần trước.

Idiom chủ đề Family & Relationship (Gia đình & Các mối quan hệ)

3. Tips sử dụng Idioms hiệu quả trong IELTS Speaking 

Thành ngữ (Idioms) là “gia vị” giúp phần nói trở nên tự nhiên, linh hoạt và thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh ở mức cao. Tuy nhiên, việc sử dụng idioms không đúng cách có thể khiến bài nói mất tự nhiên hoặc gây hiểu nhầm cho giám khảo. Dưới đây là một số mẹo giúp bạn sử dụng idioms hiệu quả trong bài thi IELTS Speaking.

3.1. Hiểu rõ ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng

Trước khi sử dụng bất kỳ idiom nào, bạn cần hiểu chính xác ý nghĩa và ngữ cảnh mà nó được dùng. Mỗi idiom thường mang sắc thái cảm xúc hoặc tình huống cụ thể, vì vậy việc dùng sai ngữ cảnh sẽ khiến câu nói trở nên gượng gạo.
Ví dụ: “break the ice” chỉ nên dùng khi nói về việc bắt đầu một cuộc trò chuyện, không thể áp dụng trong tình huống học tập hay làm việc nghiêm túc.

3.2. Ưu tiên các idioms thông dụng và tự nhiên

Giám khảo IELTS đánh giá cao sự tự nhiên, không phải việc sử dụng quá nhiều thành ngữ hiếm gặp. Vì vậy, hãy lựa chọn những idioms phổ biến, thường được người bản ngữ sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, như: “a piece of cake”, “once in a blue moon” hoặc “the ball is in your court”. Những idioms quen thuộc sẽ giúp bài nói của bạn trôi chảy và đáng tin cậy hơn.

3.3. Luyện tập idioms trong ngữ cảnh thực tế

Thay vì học thuộc từng idiom riêng lẻ, hãy đưa chúng vào những đoạn hội thoại, ví dụ hoặc câu trả lời Speaking thực tế. Việc này giúp bạn ghi nhớ tự nhiên và biết cách dùng linh hoạt khi nói.
Ví dụ: “Learning vocabulary used to be hard for me, but now it’s a piece of cake.”
→ Việc học từ vựng trước đây từng rất khó với tôi, nhưng giờ thì dễ như ăn bánh.

3.4. Sử dụng vừa phải, tránh lạm dụng

Việc sử dụng quá nhiều idioms trong cùng một câu hoặc đoạn trả lời có thể khiến giám khảo cảm thấy bạn đang “nhồi nhét” kiến thức. Chỉ cần 1–2 idioms phù hợp cho mỗi câu trả lời là đủ để thể hiện khả năng ngôn ngữ tự nhiên và tinh tế.

>> Xem thêm: Lời khuyên của du học sinh IELTS 7.5, Speaking 7.0 dành cho những người mới học tiếng anh 

4. Chinh phục IELTS Speaking cùng khóa học IELTS Online tại Langmaster 

Idioms là yếu tố giúp bạn thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh linh hoạt, tự nhiên và mang đậm phong cách bản ngữ trong bài thi IELTS Speaking. Tuy nhiên, để vận dụng hiệu quả, người học cần nắm rõ ngữ cảnh, luyện tập thường xuyên và nhận được sự hướng dẫn chi tiết từ người có kinh nghiệm. Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng Speaking toàn diện, không chỉ về idioms mà còn ở phát âm, từ vựng và cấu trúc trả lời, khóa học IELTS Online tại Langmaster là sự lựa chọn hoàn hảo với nhiều ưu điểm vượt trội: 

Khóa IELTS

  • Sĩ số lớp nhỏ (7–10 học viên): Mỗi học viên được quan tâm kỹ lưỡng, có nhiều cơ hội tương tác và nhận sửa bài chi tiết.
  • Lộ trình học cá nhân hóa: Được thiết kế dựa trên trình độ và mục tiêu riêng, kèm theo báo cáo tiến độ hàng tháng để đảm bảo học tập hiệu quả.
  • Đội ngũ giảng viên 7.5+ IELTS: Theo sát từng học viên, chữa bài nhanh trong vòng 24h và hướng dẫn cách cải thiện chi tiết.
  • Thi thử định kỳ chuẩn format thật: Giúp làm quen áp lực phòng thi và nhận biết điểm mạnh – điểm yếu để điều chỉnh kịp thời.
  • Cam kết đầu ra – học lại miễn phí: Đảm bảo học viên yên tâm, nỗ lực được đền đáp xứng đáng.
  • Hình thức học online linh hoạt: Lịch học dễ sắp xếp, có bản ghi bài và buổi coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Hệ sinh thái học tập toàn diện: Bao gồm tài liệu cập nhật, bài tập trực tuyến, cộng đồng học viên và sự đồng hành của cố vấn học tập.

Đặc biệt: Học viên được HỌC THỬ MIỄN PHÍ trước khi đăng ký chính thức. Đây là cơ hội để bạn trải nghiệm phương pháp giảng dạy và thấy rõ sự khác biệt ngay từ buổi đầu.

TỔNG KẾT: Sử dụng idioms đúng cách giúp phần IELTS Speaking của bạn tự nhiên, sinh động và đạt điểm cao hơn ở tiêu chí từ vựng. Hãy luyện tập thường xuyên với những idioms theo chủ đề trong bài để mở rộng cách diễn đạt và nói tiếng Anh như người bản ngữ. Chúc bạn ôn thi hiệu quả và đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác